Bài viết sau sẽ cho bạn biết bảng tính calo trong thức ăn cũng như cách tính calo trong thực phẩm để bạn giảm cân có kế hoạch hơn. Việc tính calo trong thực phẩm sẽ giúp bạn kiểm soát được lượng calo nạp vào để không xuất hiện tình trạng ăn quá nhiều.
Nếu bạn muốn giảm cân thì việc kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể là điều vô cùng cần thiết. Bởi khi biết cách tính toán cũng như nắm được lượng calo của từng loại thực phẩm, bạn sẽ kiểm soát được lượng thức ăn nên nạp vào cơ thể là bao nhiêu. Từ đó, xây dựng được chế độ ăn, chế độ tập luyện phù hợp cho việc giảm cân an toàn. Cùng xem qua những bảng tính calo trong thức ăn sau đây để tham khảo nhé.

Nội dung bài viết
- 1. Bảng tính calo trong thực phẩm – Nhóm thực phẩm giàu tinh bột
- 2. Bảng tính calo trong thức ăn – Thịt và các loại thực phẩm từ thịt
- 3. Bảng tính calo trong thức ăn – Trứng
- 4. Bảng tính calo trong thức ăn – Trái cây rau củ
- 5. Bảng tính calo trong thức ăn – Hải sản
- 6. Bảng tính calo trong thức ăn – Sữa và các chế phẩm từ sữa
- 7. Bảng tính calo trong thức uống
1. Bảng tính calo trong thực phẩm – Nhóm thực phẩm giàu tinh bột
Dưới đây là bảng tính calo trong thức ăn giàu tinh bột. Bạn có thể tham khảo để sắp xếp những bữa ăn chính của mình cho phù hợp nhé. Khi giảm cân thì những bữa ăn chính cũng cần được ăn đầy đủ, không được bỏ bữa đâu.
Món ăn | Định lượng | Lượng calo (kcal) |
Gạo tẻ | 1 bát (135g) | 200 |
Cháo | 1 bát (135g) | 70 |
Bột gạo | 1 bát (135g) | 132 |
Mỳ ống | 1 bát (135g) | 132 |
Bánh mì trắng | 1 cái | 120 |
Bánh mì Pháp | 1 cái | 80 |
Bánh nướng xốp kiểu Anh | 1 miếng | 150 |
Bánh mì giòn | 1 miếng | 25 |
Bánh quy ngọt | 2 viên | 185 |
Bánh mì ngọt | 1 miếng | 210 |
Bánh mì mặn | 1 miếng | 170 |

2. Bảng tính calo trong thức ăn – Thịt và các loại thực phẩm từ thịt
Tùy theo loại thịt cũng như tùy theo phương pháp giảm cân mà bạn có thể ăn được hay không. Ví dụ nếu bạn tuân theo chế độ ăn kiêng ngắt quãng thì bạn được phép ăn tùy ý các loại thịt. Tuy nhiên bạn cũng không nên ăn quá đà.
Món ăn | Định lượng | Lượng calo (kcal) |
Thịt nạc | 2 lát (60 g) | 70 |
Thịt heo xay (có mỡ) | 1 miếng (90g) | 300 |
Thịt heo nướng (Lọc bỏ mỡ) | 1 miếng (60g) | 135 |
Thịt lợn rán | 2 miếng (100 g) | 450 |
Thịt bò nướng (thái mỏng) | 3 lát (90 g) | 175 |
Bò bít tết | 1 miếng | 155 |
Xúc xích rán (gia súc) | 2 miếng | 375 |
Xúc xích (lợn) chiên | 2 miếng | 440 |
Xúc xích Ý | 2 viên | 150 |
Xúc xích Đức | 2 miếng | 90 |
Xúc xích hấp | 2 miếng | 310 |
Lá lách gà nướng | 1 miếng | 215 |
Lá lách gà thái lát | 1 miếng (100 g) | 200 |
Vịt quay | 1 khẩu phần (120 g) | 356 |

3. Bảng tính calo trong thức ăn – Trứng
Trứng là thực phẩm được lựa chọn nhiều nhất trong các chế độ ăn uống giảm cân.
Món ăn | Định lượng | Lượng calo (kcal) |
Trứng | 1 quả | 80 |
Trứng chiên | 1 quả | 136 |
4. Bảng tính calo trong thức ăn – Trái cây rau củ
Việc bổ sung trái cây vào những bữa ăn giảm cần là cần thiết. Tuy thế, bạn cũng cần tính toán lượng calo để lựa chọn loại trái cây cũng như số lượng trái cây nạp vào cho hợp lý. Nhiều loại trái cây cũng chứa rất nhiều calo.
Món ăn | Định lượng | Lượng calo (kcal) |
Táo (vừa) | 1 miếng | 55 |
Cam (trung bình) | 1 miếng | 50 |
Chuối | 1 quả | 80 |
Chuối cau | 1 quả | 40 |
Nho (lớn) | 10 quả | 50 |
Xoài (lớn) | 1 miếng | 125 |
Quả vải | 8 quả | 85 |
Bưởi | 1 múi | 40 |
Quả khế | 1 quả | 55 |
Quả bơ (nhỏ) | 1 quả | 380 |
Quả nhãn | 10 quả | 18 |
Dứa tươi | 1 miếng (120 g) | 50 |
Dưa hấu | 1 miếng (240 g) | 40 |
Dưa lưới | 1 miếng (240 g) | 60 |
Quả kiwi | 1 miếng | 30 |
Mận (vừa) | 1 miếng | 45 |
Đào (lớn) | 1 miếng | 45 |
Quả dâu | 10 | 40 |
Hồng (vừa) | 1 miếng | 90 |
Dứa đóng hộp | 1 miếng | 40 |
Đào đóng hộp | 1/2 miếng | 80 |
Trái cây đóng hộp | Một nửa cốc | 120 |
Nho khô | 1 muỗng canh | 50 |
Củ cà rốt | 160 g | 60 |
Khoai tây | 1 củ | 80 |
Đậu hộp hoặc đậu xanh hoặc ngô | 1 cốc (100g) | 60 |
Rau các loại | 100g | 60 |
Bắp (luộc) | 1/3 cốc | 50 |
Xem thêm:
- 1kg ổi bao nhiêu calo? Ăn ổi có mập không?
- 1kg mít bao nhiêu calo? Có nên ăn nhiều mít không?
- 1 quả dưa hấu bao nhiêu calo? Ăn dưa hấu giảm cân như thế nào?

5. Bảng tính calo trong thức ăn – Hải sản
Hải sản cũng rất cần thiết để cung cấp chất dinh dưỡng cho người giảm cân. Đồng thời chúng cũng là loại thực phẩm có lượng calo vừa phải. Hãy tính toán để có những bữa ăn phù hợp nhé.
Món ăn | Định lượng | Lượng calo (kcal) |
Phi lê cá | 120 gam | 110 |
Tôm luộc (vừa) | 10 con | 100 |
Thịt cua (nấu chín) | 100g | 120 |
Mực nang | 100g | 50 |
Cá hồi xông khói | 100g | 130 |
Con lươn | 100g | 340 |
Cá tuyết | 100g | 75 |
Cá trích | 100g | 220 |
Cá chim lớn | 100g | 90 |
Cá ngừ đóng hộp | 100g | 200 |
Thịt tôm hùm | 100g | 120 |
Cá thu đao | 100g | 240 |
6. Bảng tính calo trong thức ăn – Sữa và các chế phẩm từ sữa
Sữa hay những chế phẩm từ sữa sẽ giúp bạn nạp rất nhiều dưỡng chất cho cơ thể khi giảm cân. Việc uống sữa cần được kiểm soát để không gây tăng cân nhé.
Món ăn | Định lượng | Lượng calo (kcal) |
Sữa tươi | 250 ml | 163 |
Sữa không kem | 250 ml | 82 |
Sữa giàu canxi ít béo | 234 ml | 140 |
Sữa nguyên chất | 30 g | 147 |
Sữa ít đường | 100 ml | 50 calo |
Sữa không đường | 100 ml | 50 calo |
Sữa đặc | 120 ml | 386 |
Sữa tươi | 250 ml | 155 |
Sô cô la sữa | 250 ml | 183 |
Phô mai cheddar | 30 g | 122 |
Pho mát Cottage | 250 g | 95 |
Phô mai lát | 1 lát | 80 |
Pho mát lát ít béo | 1 lát | 54 |
Kem | 15 g | 32 |
Kem | 1 cái ly | 165 |
Sữa chua | 1 cái ly | 200 |
Pho mát nguyên chất | 1 cái ly | 92 |
Thức uống lactobacillus | 1/2 cốc | 70 |

7. Bảng tính calo trong thức uống
Đương nhiên nêu bạn giảm cân thì cần tránh các loại thức uống đóng chai. Kể cả các loại nước ép trái cây đóng chai cũng cần được hạn chế. Tuy nhiều loại có lượng calo thấp nhưng chúng chứa đường. Rất không tốt cho người đang giảm cân.
Món ăn | Định lượng | Lượng calo (kcal) |
Rượu sake Nhật Bản | 1/2 cốc | 110 |
Bia | 1 ly | 80 |
Whisky | 30 ml | 70 |
Rượu mạnh | 30 ml | 70 |
Rượu vang đỏ | 1/2 cốc | 80 |
Nước sốt cà chua | 1 ly | 35 |
Nước cam tự nhiên | 1 ly | 80 |
Nước táo tự nhiên | 1 ly | 90 |
Nước ép trái cây và rau | 350 ml | 95 |
Sô cô la | 1 ly | 30 |
Trà | 1 ly | <1 |
Cà phê lon | 190 ml | 67 |
Trà đen | 350 ml | 104 |
Nước chanh | 350 ml | 136 |
Thức uống axit lactic | 350 ml | 154 |
Trà sữa | 350 ml | 104 |
Ovaltine | 12 gam | 45 |
Sữa đậu nành ngọt | 250 ml | 120 |
Trà hoa cúc | 250 ml | 90 |
Nước ép nho | 275 ml | 198 |

Trên đây chính là những bảng tính calo trong thức ăn mà chúng tôi gửi đến bạn. Hãy tham khảo vừa lựa chọn thực phẩm đúng cho chế độ ăn kiêng của mình nhé.
- Tham khảo thêm: Ăn cháo lòng có mập không? Bát cháo chứa bao nhiêu calories?