Bảng tính calo trong trái cây sau đây sẽ giúp bạn kiểm soát dễ dàng lượng calo nạp vào cơ thể hơn. Dù bạn đang muốn tăng, giảm cân, hay tăng cơ đều cần tính toán calo kỹ lưỡng nhé. Sự hiệu quả của việc biết vận dụng lượng calo rất đáng để thử đấy.
Bảng tính calo trong trái cây là bảng liệt kê các loại trái cây nào có ít hay nhiều calo. Từ đó tính ra được lượng calo mà bạn đã nạp vào từ trái cây là bao nhiêu. Nắm được điều này, bạn sẽ có thể kiểm soát được calo của cơ thể dễ dàng và tăng khả năng giảm cân thành công.
Nội dung bài viết
- 1. So sánh lượng calo trong các loại trái cây
- 1.1. Trái cây có hàm lượng calo cao (100 kcal / 100g trở lên)
- 1.2. Trái cây có hàm lượng calo trung bình (50 ~ 100 kcal / 100g)
- 1.3. Trái cây ít calo (50 kcal / 100g trở xuống)
- 1.4. Cách tính lượng calo trong trái cây dựa vào đâu?
- 2. Bảng tính calo trong trái cây
- 3. Cách ăn trái cây đúng
- 3.1. Ăn khoảng 1 đến 2 quả/ngày
- 3.2. Tốt nhất nên ăn sau bữa ăn 1 tiếng
- 3.3. Không uống nước trái cây nếu bạn có thể ăn trái cây
- 3.4. Nên ăn nhiều loại trái cây
- 3.5. Không ăn trái cây thay rau
- 3.6. Không thể ăn trái cây thay cho bữa tối
- 3.7. Đừng chỉ dựa vào trái cây để giảm cân
1. So sánh lượng calo trong các loại trái cây
1.1. Trái cây có hàm lượng calo cao (100 kcal / 100g trở lên)
Dừa, bơ, sầu riêng, chà là tươi, chuối, mít, táo gai,… Đây là những loại trái cây chứa nhiều calo, nếu bạn đang trong quá trình ăn kiêng giảm cân nên hạn chế nạp chúng vào cơ thể, bên cạnh lượng calo cao, chúng cũng có tính nhiệt nên nếu ăn nhiều sẽ gây nóng trong và dễ nổi mụn.

1.2. Trái cây có hàm lượng calo trung bình (50 ~ 100 kcal / 100g)
Danh sách các loại trái cây có chứa lượng xalo kha khá chính là chôm chôm, hồng, lựu, măng cụt, vải, nhãn, dâu tằm, đào vàng, thanh long, táo,…
1.3. Trái cây ít calo (50 kcal / 100g trở xuống)
Cam, Anh Đào, Đào, nho, quýt, dứa, bưởi, quất, mận, chanh, xoài, dưa đỏ, dâu tây, dưa hấu, đu đủ, dưa đỏ,… là top những loại trái cây cực kỳ phù hợp dành cho những ai đang muốn giảm cân. Với lượng calo ít ỏi, bạn có thể ăn thỏa thích mà chẳng sợ mập.
Xem thêm:
- 1 quả ổi bao nhiêu calo? Ăn ổi có giảm cân được không?
- Dưa Hấu Bao Nhiêu Calo? Tại Sao Dưa Hấu Là Thực Phẩm Yêu Thích Của Người Ăn Kiêng
- Ăn mít bao nhiêu calo? Tăng cân hay sẽ giúp giảm cân tối đa?
1.4. Cách tính lượng calo trong trái cây dựa vào đâu?
Hãy làm một phép so sánh, lượng calo của cơm là 116 kcal / 100g và lượng calo của hai quả trứng là khoảng 158 kcal. Thông thường, bơ, sầu riêng và dừa có lượng calo cao hơn cơm và trứng.
Mức độ calo trong trái cây có liên quan đến hàm lượng đường và hàm lượng chất béo. Nhưng sẽ không khoa học nếu đánh giá lượng calo của một loại trái cây chỉ dựa trên độ ngọt của nó.
Một số loại trái cây có vị rất ngọt, trên thực tế, hàm lượng đường không vượt quá 10%, và lượng calo trên 100 gam không vượt quá 38 calo, chẳng hạn như dưa hấu, dâu tây, đu đủ.

Đọc thêm: Top 7 Công Thức Làm Sinh Tố Trái Cây Thơm Ngon Bổ Dưỡng
Một số loại trái cây ăn không ngọt lắm, thậm chí rất chua nhưng lại chứa nhiều đường, tổng lượng calo không hề thấp như thanh long, táo gai.
Người có nhu cầu giảm cân có thể chọn các loại trái cây ít calo. Ví dụ như bơ và xoài, chuối và cam có kích thước tương đương nhau, tốt nhất nên chọn xoài và cam có lượng calo thấp hơn.
Những người có lượng đường trong máu quá cao có thể ăn một số loại trái cây chứa ít calo và ít ảnh hưởng đến lượng đường trong máu như bưởi, cam, dâu tây, Anh Đào.
2. Bảng tính calo trong trái cây
Dưới đây là bảng tính calo trong trái cây chi tiết cho bạn tham khảo.

Trái cây |
Calo (Kcal / 100g) |
Độ ẩm (g / 100g) |
Dừa | 241 |
51,8 |
Trái bơ |
171 | 74.3 |
Trái sầu riêng |
150 |
64,5 |
Táo tàu |
125 |
67.4 |
Trái chuối |
115 | 68,9 |
Parami |
105 |
73,2 |
Táo gai |
102 |
73 |
Trái chôm chôm |
82 |
80 |
Sydney |
79 |
78.3 |
Quả hồng |
74 |
80,6 |
Trái lựu |
72 |
79,2 |
Quả măng cụt |
72 |
81,2 |
Quả vải | 71 |
81,9 |
Long nhãn |
71 | 81.4 |
Dâu tằm |
57 |
82,8 |
Thanh long |
55 |
84,8 |
Táo |
53 |
86,1 |
Quả cam | 48 |
87.4 |
Quả Anh Đào |
46 | 88 |
Quả Đào |
46 |
87,9 |
Nho |
45 |
88,5 |
Quýt | 45 |
88,2 |
Trái dứa |
44 | 88.4 |
Quả bưởi |
42 |
89 |
Quả Loquat | 41 |
89.3 |
Mận |
38 |
90 |
Chanh | 37 |
91 |
Trái xoài |
35 |
90,6 |
Dưa lưới |
34 | 91 |
Dâu |
32 |
91.3 |
Dưa hấu |
31 |
92.3 |
Đu đủ | 29 |
92,2 |
Dưa lưới | 26 |
92,9 |
3. Cách ăn trái cây đúng
Ăn trái cây như thế nào để hấp thụ được nhiều chất dinh dưỡng nhất mà vẫn không sợ mập?
3.1. Ăn khoảng 1 đến 2 quả/ngày
Trái cây rất giàu vitamin và khoáng chất, ít natri và nhiều kali. Tuy nhiên, trái cây nói chung chứa nhiều đường nên ăn nhiều cũng không tốt. Các loại trái cây thông thường như táo, lê, cam,… chỉ cần ăn 1 đến 2 quả mỗi ngày.
3.2. Tốt nhất nên ăn sau bữa ăn 1 tiếng
Ăn trái cây trước bữa ăn có thể giúp giảm lượng thức ăn và kiểm soát cân nặng trong bữa ăn. Nhưng đối với những người có dạ dày yếu hơn, ăn trái cây khi bụng đói có thể gây khó chịu. Ví dụ, các loại trái cây như xoài, đu đủ, dứa, kiwi và sung rất giàu protease. Và không thích hợp để ăn quá nhiều khi bụng đói.
Ăn trái cây sau bữa ăn có thể gây dư thừa năng lượng và khiến cho dạ dày phải hoạt động nhiều. Vì vậy, nên ăn trái cây sau bữa ăn 1 giờ.

3.3. Không uống nước trái cây nếu bạn có thể ăn trái cây
Nước ép trái cây nói chung cần được lọc để loại bỏ phần bã. Phần bã này rất giàu chất dinh dưỡng, chẳng hạn như chất xơ. Nếu không phải vì vấn đề răng miệng khó ăn trực tiếp được thì bạn nên ăn luôn cả quả. Một khẩu phần trái cây (80 ~ 100g) được chuyển thành nước trái cây (không đường), khoảng 100ml.
3.4. Nên ăn nhiều loại trái cây
Tốt nhất nên ăn cùng với các loại trái cây có nhiều loại, màu sắc và hương vị khác nhau. Không nên chỉ ăn một hoặc hai loại để lượng vitamin cũng như khoáng chất được nạp vào đa dạng hơn.
3.5. Không ăn trái cây thay rau
Nhìn chung, giá trị dinh dưỡng của trái cây không tốt bằng rau. Ngoại trừ chà là, kiwi, cam quýt, dâu tây, táo gai,… hầu hết các loại trái cây đều có hàm lượng vitamin ít hơn rau. Hàm lượng các nguyên tố vi lượng như canxi, sắt trong trái cây nói chung không thể so sánh với rau xanh. Thế nên không nên ăn trái cây thay rau.
3.6. Không thể ăn trái cây thay cho bữa tối
Mặc dù trái cây giàu đường, vitamin, khoáng chất và chất xơ, nhưng chúng cũng thiếu chất béo, chất đạm và các vitamin tan trong chất béo. Chỉ dựa vào trái cây để thay thế cho một bữa ăn chính là không đạt tiêu chuẩn dù là bạn đang ăn kiêng.

3.7. Đừng chỉ dựa vào trái cây để giảm cân
Thành phần dinh dưỡng của trái cây không cân đối, và lượng calo của nhiều loại trái cây không thấp. Chỉ dựa vào trái cây để giảm cân không chỉ khó thành công, thậm chí nếu thành công, nó có thể khiến bạn trông mất năng lượng, nhợt nhạt vì thiếu đi đạm, protein,…
Như vậy với bảng tính calo trong trái cây trên đây, bạn đã nắm rõ để giảm cân thành công chưa. Chúc bạn mau đạt được cân nặng mình mong ước nhé.
Xem thêm: