Kali là một chất dinh dưỡng cần thiết cho nhiều hệ thống cơ thể, đặc biệt là chức năng tim. Nói chung, mọi người có thể nhận đủ kali từ chế độ ăn uống. Nó được tìm thấy trong thịt, rau lá xanh, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, chuối, cam, dứa.
Nội dung bài viết
1. Cảnh báo về việc sử dụng kali clorid
- Không dùng cho người bị dị ứng kali clorid. Tăng kali trong máu hoặc đang dùng thuốc lợi tiểu kali như aminosides, triamterene và spironolactone.
- Hãy cho bác sĩ các thông tin nếu bạn có tiền sử bệnh thận, tiểu đường, tim, huyết áp cao. Suy tuyến thượng thận, mất nước nghiêm trọng, xuất huyết dạ dày hoặc ruột. Dạ dày hoặc tắc ruột, tiêu chảy mãn tính. Hoặc tổn thương mô diện rộng như bỏng nặng.
- Những người đang dùng chất bổ sung hoặc các sản phẩm có chứa kali, hoặc muối thay thế, làm giảm việc bổ sung natri và sau đó thay thế kali. Luôn luôn hỏi ý kiến bác sĩ của bạn trước khi sử dụng thuốc này.
- Phụ nữ mang thai, lập kế hoạch mang thai hoặc đang cho con bú.
- Đừng tự ngưng dùng thuốc nếu cảm thấy bản thân đã ổn. Vì dừng thuốc đột ngột có thể bệnh nặng hơn
2. Liều lượng của Kali Clorid

2.1. Điều trị nồng độ kali thấp trong máu.
- Những người có nồng độ kali trong máu lớn hơn 2,5 mili đương lượng/l. Tiêm thuốc có nồng độ không quá 40 mili đương lượng/l. Tiêm tĩnh mạch với tốc độ không quá 10 mili đương lượng/giờ. Liều tối đa không quá 200 mili đương lượng/ngày.
- Những người có nồng độ kali trong máu dưới 2 mililit/l. Tiêm tĩnh mạch với tốc độ không quá 40 mili đương lượng/giờ. Liều tối đa của thuốc không quá 400 mili đương lượng/ngày.
2.2. Điều trị chứng tăng kali huyết nhẹ.
Uống viên nén, liều lượng 40-100 mE đương lượng/ngày. Chia làm nhiều lần nếu dùng với liều lượng lớn hơn 20 mE đương lượng/ngày.
2.3. Ngăn ngừa hạ kali máu.
Uống một viên với liều lượng 20ml/ngày.
3. Cách sử dụng Kali Clorid
- Sử dụng thuốc đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc trên hướng dẫn sử dụng của thuốc. Không sử dụng nhiều hơn, ít hơn hoặc sử dụng thuốc lâu hơn so với quy định của bác sĩ.
- Uống thuốc với nước lã trong bữa ăn hoặc ngay sau khi ăn.
- Không nhai hoặc nghiền thuốc trước khi sử dụng. Nuốt toàn bộ viên thuốc hoặc viên nang để thuốc tan dần và tác dụng chậm. Nhai thuốc trước khi nuốt có thể gây kích ứng miệng và cổ họng.
- Nếu bạn quên uống thuốc, hãy uống ngay khi bạn có thể. Nhưng nếu gần đến lần sau thì có thể bỏ qua lần đó. Không tăng gấp đôi liều lượng thuốc có chứa kali.
- Trong khi sử dụng thuốc bác sĩ có thể giới thiệu bệnh nhân đến xét nghiệm máu và thực hiện điện tâm đồ định kỳ để đánh giá các triệu chứng và thời gian dùng thuốc.
- Bác sĩ của bạn có thể khuyên mọi người dùng thuốc này để kiểm soát chế độ ăn uống. Đặc biệt là thực phẩm giàu kali như bí đỏ, rau bina, các loại hạt, bông cải xanh, dưa hấu, nước cam, chuối, dưa đỏ, sữa hoặc sữa chua ít béo, v.v.
- Đậy chặt nắp sau khi sử dụng và bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng. Tránh nóng và ẩm
4. Tác dụng phụ khi sử dụng Potassium Chloride (Kali Clorid)

Các tác dụng phụ của thuốc này có thể bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chướng bụng, đau bụng hoặc nhận thấy có kali clorid trong phân. Nếu bạn gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như sau thì hãy ngừng sử dụng thuốc và đến cơ sở y tế ngay lập tức:
- Các phản ứng với thuốc như: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
- Tăng kali máu, gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nhịp tim chậm hoặc không đều, mệt mỏi, khó cử động…
- Có các triệu chứng gợi ý chảy máu trong bụng. Chẳng hạn như phân có máu ho ra máu hoặc nôn ra máu
- Ngứa cổ họng nghiêm trọng
Hy vọng với những thông tin về thuốc Kali Clorid trên bạn sẽ biết thêm nhiều lưu ý khi dùng thuốc. Đọc kỹ và dùng thuốc an toàn có hiệu quả.
Xem thêm: